命をかける
めいをかける
Liều mạng.

命をかける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 命をかける
命を賭ける いのちをかける
mạo hiểm một có cuộc sống
命を懸ける いのちをかける
đánh cược số phận mình
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
命を張る いのちをはる
liều mạng
情けをかける なさけをかける
thể hiện lòng thương xót, thể hiện sự cảm thông, có lòng trắc ẩn
目をかける めをかける
để mắt tới
輪をかける わをかける
to exceed, to be even more (so), to exaggerate
かねをかける かねをかける
tiền cược