命令に服する
めいれいにふくする
Thừa mệnh.

命令に服する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 命令に服する
命令に服従する めいれいにふくじゅうする
phục tùng mệnh lệnh
命令する めいれい めいれいする
ban lệnh.
命令 めいれい
mệnh lệnh.
セーラーふく セーラー服
áo kiểu lính thủy
こくふくする(こんなんを) 克服する(困難を)
vượt.
命令ポインタレジスタ めいれいポインタレジスタ
đăng ký địa chỉ hướng dẫn
MMX命令 MMXめーれー
tập lệnh mmx
命令調 めいれいちょう
giọng điệu mệnh lệnh