Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
命令に服従する めいれいにふくじゅうする
phục tùng mệnh lệnh
命令する めいれい めいれいする
ban lệnh.
命令 めいれい
mệnh lệnh.
セーラーふく セーラー服
áo kiểu lính thủy
こくふくする(こんなんを) 克服する(困難を)
vượt.
刑に服する けいにふくする
Người làm việc xấu nhận lỗi, hối lỗi
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
MMX命令 MMXめーれー
tập lệnh mmx