命令を伝える
めいれいをつたえる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
◆ Truyền đạt mệnh lệnh

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 命令を伝える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 命令を伝える/めいれいをつたえるる |
Quá khứ (た) | 命令を伝えた |
Phủ định (未然) | 命令を伝えない |
Lịch sự (丁寧) | 命令を伝えます |
te (て) | 命令を伝えて |
Khả năng (可能) | 命令を伝えられる |
Thụ động (受身) | 命令を伝えられる |
Sai khiến (使役) | 命令を伝えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 命令を伝えられる |
Điều kiện (条件) | 命令を伝えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 命令を伝えいろ |
Ý chí (意向) | 命令を伝えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 命令を伝えるな |