Các từ liên quan tới 命令型プログラミング
命令 めいれい
mệnh lệnh.
宣言型マクロ命令 せんげんけいマクロめいれい
vĩ lệnh khai báo
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
関数型プログラミング かんすうがたプログラミング
lập trình chức năng
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
MMX命令 MMXめーれー
tập lệnh mmx
命令コード めいれいコード
mã hoạt động
命令ポインタレジスタ めいれいポインタレジスタ
đăng ký địa chỉ hướng dẫn