命名する
めいめいする「MỆNH DANH」
Đặt tên.

命名する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 命名する
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
命名 めいめい
mệnh danh.
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
命名日 めいめいび
ngày đặt tên
命名法 めいめいほう
phép đặt tên gọi, danh pháp
命名権 めいめいけん
quyền đặt tên
命名式 めいめいしき
lễ rửa tội (nghi lễ)
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.