命日を献上する
めいにちをけんじょうする
Cúng giỗ.

命日を献上する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 命日を献上する
献上する けんじょう けんじょうする
dâng.
献上 けんじょう
sự dâng tặng; sự dâng hiến; sự cống tiến; sự cung tiến; dâng tặng; dâng hiến; cống tiến; cung tiến
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
命日 めいにち
giỗ
献金する けんきん けんきんする
quyên tiền.
献血する けんけつ
hiến máu
奉献する ほうけん
hiến dâng; cúng lễ.
貢献する こうけん
cống hiến; đóng góp