咀嚼筋
そしゃくきん そしゃくすじ「CÂN」
☆ Danh từ
Cơ nhai

咀嚼筋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 咀嚼筋
咀嚼 そしゃく
nhai
咀嚼力 そしゃくりょく
Khả năng nhai, sức nhai
咀嚼運動 そしゃくうんどう
sự nhai
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
筋 すじ スジ きん
gân.
筋者 すじもの すじもん
yakuza