咀嚼力
そしゃくりょく「LỰC」
☆ Danh từ
Khả năng nhai, sức nhai

咀嚼力 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 咀嚼力
咀嚼 そしゃく
nhai
咀嚼筋 そしゃくきん そしゃくすじ
cơ nhai
咀嚼運動 そしゃくうんどう
sự nhai
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
アジアたいへいようけいざいきょうりょくかいぎ アジア太平洋経済協力会議
Tổ chức Hợp tác kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương
こんご・ざいーるかいほうみんしゅせいりょくれんごう コンゴ・ザイール解放民主勢力連合
Liên minh các lực lượng Dân chủ vì sự giải phóng Congo-Zaire.