咀嚼運動
そしゃくうんどう「VẬN ĐỘNG」
☆ Danh từ
Sự nhai

咀嚼運動 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 咀嚼運動
咀嚼 そしゃく
nhai
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
咀嚼力 そしゃくりょく
Khả năng nhai, sức nhai
咀嚼筋 そしゃくきん そしゃくすじ
cơ nhai
運動 うんどう
phong trào
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.