和
わ「HÒA」
Tổng
☆ Danh từ
Hòa bình
〜を
乞
う
Kêu gọi hòa bình
Tính cộng
三角形
の
内角
の
和
Tổng các góc của hình tam giác
Tổng cộng
合計.

Từ đồng nghĩa của 和
noun
Từ trái nghĩa của 和
和 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 和
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
こうわhろうどうしゃ 講和h労働者
công nhân cảng.
ドイツれんぽうきょうわこく ドイツ連邦共和国
Cộng hòa liên bang Đức; Tây Đức (cũ).
へいわとふんそうしりょうけんきゅうせんたー 平和と紛争資料研究センター
Trung tâm Tư liệu và Nghiên cứu về Hòa bình và Xung đột.
和鏡 わきょう
gương kiểu Nhật
和鋏 わばさみ
kéo hình chữ U không có chỗ xỏ ngón