Kết quả tra cứu 和
Các từ liên quan tới 和
和
わ
「HÒA」
◆ Tổng
☆ Danh từ
◆ Hòa bình
〜を
乞
う
Kêu gọi hòa bình
◆ Tính cộng
三角形
の
内角
の
和
Tổng các góc của hình tam giác
◆ Tổng cộng
◆ 合計.

Đăng nhập để xem giải thích
わ
「HÒA」
Đăng nhập để xem giải thích