和える
あえる「HÒA」
☆ Động từ nhóm 1
Trộn rau, cá (với dấm, miso, vừng...), trộn, nêm (gia vị)

和える được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 和える
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
こうわhろうどうしゃ 講和h労働者
công nhân cảng.
ドイツれんぽうきょうわこく ドイツ連邦共和国
Cộng hòa liên bang Đức; Tây Đức (cũ).
和え あえ
Thức ăn có trộn với nước sốt
白和え しらあえ
sốt trắng dùng để trộn vào salad
酢和え すあえ
thêm giấm vào