和がる
あがる「HÒA」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
To win a hand

Bảng chia động từ của 和がる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 和がる/あがるる |
Quá khứ (た) | 和がった |
Phủ định (未然) | 和がらない |
Lịch sự (丁寧) | 和がります |
te (て) | 和がって |
Khả năng (可能) | 和がれる |
Thụ động (受身) | 和がられる |
Sai khiến (使役) | 和がらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 和がられる |
Điều kiện (条件) | 和がれば |
Mệnh lệnh (命令) | 和がれ |
Ý chí (意向) | 和がろう |
Cấm chỉ(禁止) | 和がるな |
和がる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 和がる
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
こうわhろうどうしゃ 講和h労働者
công nhân cảng.
ドイツれんぽうきょうわこく ドイツ連邦共和国
Cộng hòa liên bang Đức; Tây Đức (cũ).
和する わする
làm dịu tâm trí, xoa dịu cảm xúc
日和る ひよる
chùn bước; ngần ngại
和える あえる
trộn rau, cá (với dấm, miso, vừng...), trộn, nêm (gia vị)