平和思想 へいわしそう
chủ nghĩa hòa bình; tư tưởng hòa bình
思想の本 しそうのほん
sách về tư tưởng, tôn giáo
思想犯 しそうはん
tội phạm tư tưởng
思想家 しそうか
người suy nghĩ, nhà tư tưởng
思想界 しそうかい
() thế giới (của) những ý tưởng
思想劇 しそうげき
vở kịch lấy chủ đề về các vấn đề có tính xã hội, nhân sinh