和やか
なごやか「HÒA」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Hòa nhã; thư thái; vui vẻ; hòa thuận; ôn hoà
和
やかな
表情
Nét mặt ôn hoà
和
やかな
家族
Gia đình hòa thuận
Sự êm dịu; sự hòa nhã; sự ôn hoà; thân mật; thân thiện
和
やかな
雰囲気
の
中
で
楽
しく
歓談
する
Trò chuyện trong không khí hòa nhã và vui vẻ .
この
オフィス
はとても
和
やかな
所
だ。
Không khí của văn phòng làm việc này rất thân mật .

Từ đồng nghĩa của 和やか
adjective
和やか được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 和やか
和やかな家庭 なごやかなかてい
Gia đình êm ấm; gia đình hạnh phúc.
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
こうわhろうどうしゃ 講和h労働者
công nhân cảng.
ドイツれんぽうきょうわこく ドイツ連邦共和国
Cộng hòa liên bang Đức; Tây Đức (cũ).
冷ややか ひややか
lạnh; lạnh lùng
seeming very...