Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 和久平八郎
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
へいわとふんそうしりょうけんきゅうせんたー 平和と紛争資料研究センター
Trung tâm Tư liệu và Nghiên cứu về Hòa bình và Xung đột.
八郎潟 はちろうがた
vũng hachiro
和平 わへい
hòa bình.
平和 へいわ ピンフ
bình hòa
和平プロセス わへいプロセス
hoà bình xử lý
平和な へいわな
thanh bình.
平和国 へいわこく
đất nước hòa bình