Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
製作所 せいさくしょ せいさくじょ
xưởng chế tạo
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
和製 わせい
sự sản xuất ở Nhật; hàng sản xuất ở Nhật
製作 せいさく
sự chế tác; sự sản xuất; sự làm.
作製 さくせい
sự sản xuất; sự chế tác.
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
田作 でんさく たづくり
làm khô những cá trống trẻ (hoặc những cá xacđin)