唐紙障子
からかみしょうじ「ĐƯỜNG CHỈ CHƯỚNG TỬ」
☆ Danh từ
Sliding door covered with thick patterned paper

唐紙障子 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 唐紙障子
障子紙 しょうじがみ しょうじし しょうじかみ
giấy bịt cửa sổ (Nhật)
唐紙 とうし からかみ
giấy in hoa; cửa trượt bằng giấy
和唐紙 わとうし
loại giấy dày của Nhật Bản giống như giấy của Trung Quốc (từ cuối thời Edo trở đi)
唐子 からこ
đứa trẻ hay búp bê mặc y phục cổ của Trung Quốc
カーボンかみ カーボン紙
Giấy than
インディアかみ インディア紙
giấy tàu bạch.
かーぼんかみ カーボン紙
giấy cạc-bon.
アートし アート紙
giấy bọc; giấy nghệ thuật