Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 和平 (漢)
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
和漢 わかん
tiếng Hán - Nhật; Nhật bản và Trung quốc
漢和 かんわ
tiếng Nhật lấy từ chữ Hán.
へいわとふんそうしりょうけんきゅうせんたー 平和と紛争資料研究センター
Trung tâm Tư liệu và Nghiên cứu về Hòa bình và Xung đột.
和漢薬 わかんやく
các loại thuốc truyền thống Nhật Bản
和平 わへい
hòa bình.
平和 へいわ ピンフ
bình hòa
和魂漢才 わこんかんさい
tinh thần tiếng nhật thấm đẫm với tiếng trung hoa học