Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 和平門駅
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
へいわとふんそうしりょうけんきゅうせんたー 平和と紛争資料研究センター
Trung tâm Tư liệu và Nghiên cứu về Hòa bình và Xung đột.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
和平 わへい
hòa bình.
平和 へいわ ピンフ
bình hòa
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
和平プロセス わへいプロセス
hoà bình xử lý