Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
医方 いほう
phương pháp chữa bệnh
医学 いがく
y học
和方 わほう
y học cổ truyền Nhật Bản
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
医療/医学 いりょう/いがく
Y tế / y học
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
蘭方医 らんぽうい
bác sĩ hành nghề Tây y (thời Edo)