和装本
わそうぼん「HÒA TRANG BỔN」
☆ Danh từ
Sách đóng bìa kiểu Nhật

和装本 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 和装本
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
和装 わそう
quần áo kimônô; quần áo Nhật
和本 わほん
sách Nhật
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
洋装本 ようそうぼん
book bound in Western style
べーるほうそうしょうひん ベール包装商品
hàng đóng kiện.
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.