和楽
わらく わがく「HÒA LẠC」
☆ Danh từ
Âm nhạc Nhật Bản

和楽 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 和楽
和楽器 わがっき わらくき
nhạc cụ truyền thống Nhật Bản
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
行楽日和 こうらくびより
thời tiết lý tưởng
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
こうわhろうどうしゃ 講和h労働者
công nhân cảng.