Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
和気 わき かき
khí quyển hài hoà
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước