Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 和池の大カツラ
カツラ科 カツラか かつらか
họ Liên hương
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大和の国 やまとのくに
Một thành phố ở trung tâm tỉnh Kanagawa
大和 やまと
nhật bản cổ xưa
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á