Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 和泉元彌
元和 げんわ げんな
Genna era (1615.7.13-1624.2.30)
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
昭和元禄 しょうわげんろく
the flourishing mid-Showa period (1960s and early 1970s) of peace, rapid economic growth, and life of ease
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
異次元緩和 いじげんかんわ
biện pháp nới lỏng tiền tệ (được công bố 4/4/2013)
こうわhろうどうしゃ 講和h労働者
công nhân cảng.