Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
おやまあ あれまあ
Good heavens!, Oh my god!, gee whiz
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
和やか なごやか
hòa nhã; thư thái; vui vẻ; hòa thuận; ôn hoà
あずまや
cây, trục chính, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) arbour
やまあい
khe núi, hẽm núi