Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 和田修二
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
にさんかイオウ 二酸化イオウ
Đioxit sulfur.
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).