Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 和田好清
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
清和 せいわ
season when the sky is clear and the air warm (spring)
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
和敬清寂 わけいせいじゃく
Bốn yếu tố quan trọng nhất của trà đạo gồm Hòa hợp, Tôn trọng, Tinh khiết và Yên tĩnh
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.