Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 和田颯
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
颯颯 さっさつ
tiếng xào xạc của gió.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
颯爽 さっそう
người ga lăng; hăng hái; thanh thản
颯と さっと
xem sudden
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).