和紐
わひも「HÒA NỮU」
☆ Danh từ
Dây xoắn kiểu nhật
和紐 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 和紐
ちりめん丸紐/和紐 ちりめんまるひも/わひも
dây xoắn nhỏ / dây xoắn nhật bản.
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
紐 ひも
dây
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
こうわhろうどうしゃ 講和h労働者
công nhân cảng.
ドイツれんぽうきょうわこく ドイツ連邦共和国
Cộng hòa liên bang Đức; Tây Đức (cũ).