和衷協同
わちゅうきょうどう「HÒA TRUNG HIỆP ĐỒNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đồng tâm hiệp lực

Bảng chia động từ của 和衷協同
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 和衷協同する/わちゅうきょうどうする |
Quá khứ (た) | 和衷協同した |
Phủ định (未然) | 和衷協同しない |
Lịch sự (丁寧) | 和衷協同します |
te (て) | 和衷協同して |
Khả năng (可能) | 和衷協同できる |
Thụ động (受身) | 和衷協同される |
Sai khiến (使役) | 和衷協同させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 和衷協同すられる |
Điều kiện (条件) | 和衷協同すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 和衷協同しろ |
Ý chí (意向) | 和衷協同しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 和衷協同するな |
和衷協同 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 和衷協同
和洋折衷 わようせっちゅう
sự hòa trộn giữa kiểu Nhật và kiểu Âu.
協同 きょうどう
đồng tâm hiệp lực; chung; cùng nhau; liên kết
和協 わきょう
hợp tác hài hòa, hợp tác chặt chẽ
協和 きょうわ
hòa âm; hòa nhạc
ガイアナ協同共和国 ガイアナきょうどうきょうわこく
Cộng hòa Hợp tác Guy-a-na
同和 どうわ
sự hợp nhất xã hội
協和音 きょうわおん
(âm nhạc) sự thuận tai
不協和 ふきょうわ
bất hòa