和装
わそう「HÒA TRANG」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Quần áo kimônô; quần áo Nhật

Từ trái nghĩa của 和装
和装 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 和装
和装本 わそうぼん
sách đóng bìa kiểu Nhật
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
べーるほうそうしょうひん ベール包装商品
hàng đóng kiện.
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
武装平和 ぶそうへいわ
vũ trang hoà bình
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
こうわhろうどうしゃ 講和h労働者
công nhân cảng.