Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 和製外来語
和製語 わせいご
Từ tiếng Nhật được xây dựng từ các yếu tố từ tiếng nước ngoài
外来語 がいらいご
từ ngoại lai; từ mượn; từ vay mượn
和製英語 わせいえいご
tiếng Anh do Nhật tạo ra (lấy hai từ Anh văn ghép lại tạo ra một từ độc đáo của Nhật)
和製 わせい
sự sản xuất ở Nhật; hàng sản xuất ở Nhật
外来 がいらい
ngoại lai.
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
和語 わご
từ ngữ Nhật bản địa
外語 がいご
Ngoại ngữ