和西
わせい かずにし「HÒA TÂY」
☆ Cụm từ
Tiếng nhật - tiếng tây ban nha

和西 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 和西
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
西和 せいわ
Tây Ban Nha - Nhật
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).