Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
和銅 わどう
Wadō (tên thời Nhật Bản sau Keiun và trước Reiki 708 ~715)
どうメダル 銅メダル
huy chương đồng
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大和 やまと
nhật bản cổ xưa
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê