Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
咎 とが
sai lầm, sai sót, lỗi lầm
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
咎人 とがにん
Người xúc phạm; tội phạm.
咎め とがめ
sự trách mắng; kiểm duyệt; sự khiển trách; sự quở trách
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
傷咎め きずとがめ
đốt vết thương
咎める とがめる
đổ lỗi; trút tội.
見咎める みとがめる
truy cứu; gặng hỏi; chất vấn