Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 咎狗の血
咎 とが
sai lầm, sai sót, lỗi lầm
咎人 とがにん
Người xúc phạm; tội phạm.
咎め とがめ
sự trách mắng; kiểm duyệt; sự khiển trách; sự quở trách
喪家の狗 そうかのいぬ
việc cảm thấy bị mất thích một con chó súc vật bị lạc
狗肉 くにく いぬにく
thịt chó
天狗 てんぐ
người khoác lác
走狗 そうく
săn bằng chó; săn lùng con chó; chạy con chó; người bị lừa gạt; công cụ (của) người khác; con mèo có bàn tay
傷咎め きずとがめ
đốt vết thương