天狗
てんぐ「THIÊN CẨU」
☆ Danh từ
Người khoác lác
子供
が
学校
の
成績
で
天狗
になるのは
親
がそうさせる
場合
が
多
い.
Nhiều khi cha mẹ chính là những người có trách nhiệm trong việc đã thổi phồng thành tích học tập của con cái họTHIÊN *
Yêu tinh mũi dài.

天狗 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 天狗
天狗話 てんぐばなし
Câu chuyện khoác lác.
海天狗 うみてんぐ ウミテング
cá rồng thân to
天狗猿 てんぐざる テングザル
proboscis monkey (Nasalis larvatus), long-nosed monkey
天狗茸 てんぐたけ テングタケ
(thực vật học) nấm amanit
烏天狗 からすてんぐ
yêu tinh mỏ quạ
天狗風 てんぐかぜ
Cơn lốc thình lình.
一人天狗 ひとりてんぐ
self-conceited person, ego-tripper, swelled head
木端天狗 こっぱてんぐ
weak tengu (goblin)