走狗
そうく「TẨU CẨU」
☆ Danh từ
Săn bằng chó; săn lùng con chó; chạy con chó; người bị lừa gạt; công cụ (của) người khác; con mèo có bàn tay

走狗 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 走狗
狡兎死して走狗烹らる こうとししてそうくにらる
một kế hoạch quy mô lớn với tầm nhìn về tương lai
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
狗肉 くにく いぬにく
thịt chó
天狗 てんぐ
người khoác lác
天狗話 てんぐばなし
Câu chuyện khoác lác.
海天狗 うみてんぐ ウミテング
cá rồng thân to
天狗風 てんぐかぜ
Cơn lốc thình lình.
狗母魚 えそ エソ
cá mối