Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
咲く さく
nở
良く良く よくよく
vô cùng; very
良く よく
tuyệt diệu; đúng mức; tốt; thành vấn đề bên trong
桜咲く さくらさく サクラさく
thi đỗ
花咲く はなさく
nở hoa.
花が咲く はながさく
hoa nở
狂い咲く くるいざく くるいさく
sự ra hoa trái mùa, sự nở hoa trái mùa
返り咲く かえりざく
ra hoa lần hai; quay trở lại (nắm quyền...)