Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
乃 の
của
ろくおんテープ 録音テープ
băng ghi âm
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
音響測深 おんきょうそくしん
vang lại kêu
乃至 ないし
hoặc là
乃父 だいふ
sinh ra
乃公 だいこう ないこう おれ
tôi (cái tôi) (thích khoe khoang trước hết - đại từ người)