Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 咸興駅
阮咸 げんかん
ruanxian (đàn luýt Trung Quốc 4 hoặc 5 dây)
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
興 きょう こう
hứng; sự hứng thú; sự hứng khởi
興敗 こうはい きょうはい
vận số, vận mệnh, số phận
興替 こうたい きょうかわ
sự lên và sự rơi ((của) những dân tộc)
興す おこす
làm phục hồi; chấn hưng lại; khôi phục lại
興行 こうぎょう
ngành giải trí; sự làm các công việc về giải trí như kịch, lễ hội...
詩興 しきょう
cảm hứng thơ ca