Các từ liên quan tới 哀しみのStill
哀しみ かなしみ
sự buồn bã,sự buồn rầu; sự đau buồn
哀れみ あわれみ
lòng thương; lòng thương xót; lòng trắc ẩn; lòng nhân từ; lòng khoang dung
哀しさ かなしさ
buồn bã; buồn rầu; sự đau buồn
哀しむ かなしむ
thương tiếc, hối tiếc, tiếc
哀しい かなしい
buồn rầu
哀悼の意 あいとうのい
chia buồn, cảm thông<br>
物の哀れ もののあわれ
cảm xúc buồn man mác trước sự thay đổi, mất mát
哀しい歌 かなしいうた
bài hát buồn rầu