品よく
しんなよく「PHẨM」
Đầy nữ tính, đoan trang
左側に座る[兜山'かぶとやま][美鳥'みとり]が、パチリと閉じた扇で品よく口元を 隠し、鈴を転がすように笑う。
Ngồi ở phía bên trái, Kabutoyama Midori che đi phần môi quyến rũ của mình và nử một nụ cười đoan trang.

品よく được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 品よく
クランプ部品 クランプ部品
phụ kiện kẹp
ハンドプレス部品 ハンドプレス部品
phụ kiện máy ép tay
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp
アイディアしょうひん アイディア商品
sản phẩm ý tưởng; hàng hóa lý tưởng.
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.
インスタントしょくひん インスタント食品
thực phẩm ăn liền
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).