Các từ liên quan tới 品川インターシティ
liên thành phố (intercity) (thường dùng cho xe buýt, tàu hỏa...)
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
クランプ部品 クランプ部品
phụ kiện kẹp
ハンドプレス部品 ハンドプレス部品
phụ kiện máy ép tay
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp
アイディアしょうひん アイディア商品
sản phẩm ý tưởng; hàng hóa lý tưởng.
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.