Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 品川正治
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
正治 しょうじ
thời Shouji (1199.4.27-1201.2.13)
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
純正品 じゅんせいひん
sản phẩm chính hãng
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.