Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.
高潔 こうけつ
cao quí
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
高潔な こうけつな
thanh cao, cao quý
簡潔性 かんけつせい
tính bình dị
潔癖性 けっぺきしょう
tính ưa sạch sẽ
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.