Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
簡潔性の尺度 かんけつせいのしゃくど
tính bình dị đo
簡潔 かんけつ
sự thanh khiết; sự giản dị; sự đơn giản; sự ngắn gọn
簡潔明瞭 かんけつめいりょう
rõ ràng và súc tích
潔癖性 けっぺきしょう
tính ưa sạch sẽ
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
品性高潔 ひんせいこうけつ
nhân cách cao thượng
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng