品評
ひんぴょう「PHẨM BÌNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự ước lượng; lời phê bình; sự bình phẩm; sự bình luận

Bảng chia động từ của 品評
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 品評する/ひんぴょうする |
Quá khứ (た) | 品評した |
Phủ định (未然) | 品評しない |
Lịch sự (丁寧) | 品評します |
te (て) | 品評して |
Khả năng (可能) | 品評できる |
Thụ động (受身) | 品評される |
Sai khiến (使役) | 品評させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 品評すられる |
Điều kiện (条件) | 品評すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 品評しろ |
Ý chí (意向) | 品評しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 品評するな |
品評 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 品評
品評会 ひんぴょうかい
cạnh tranh hiện ra;(một) hội chợ
医薬品評価 いやくひんひょーか
đánh giá thuốc
品質評価 ひんしつひょうか
sự đánh giá chất lượng
アイディアしょうひん アイディア商品
sản phẩm ý tưởng; hàng hóa lý tưởng.
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.
インスタントしょくひん インスタント食品
thực phẩm ăn liền
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp
ハンドプレス部品 ハンドプレス部品
phụ kiện máy ép tay