Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
品質
ひんしつ
chất lượng
食品品質 しょくひんひんしつ
chất lượng thực phẩm
サービス品質 サービスひんしつ
chất lượng dịch vụ
ソフトウェア品質 ソフトウェアひんしつ
chất lượng phần mềm
低品質 ていひんしつ
phẩm chất thấp.
高品質 こうひんしつ
phẩm chất cao.
劣等品質 れっとうひんしつ
phẩm chất loại xấu.
品質証書 ひんしつしょうしょ
giấy chứng phẩm chất.
輸出品質 ゆしゅつひんしつ
phẩm chất xuất khẩu.
「PHẨM CHẤT」
Đăng nhập để xem giải thích